"BẢN TIN DỰ BÁO HẢI VĂN THỜI HẠN ĐẾN 10 NGÀY VÙNG BIỂN…
BẢN TIN DỰ BÁO HẢI VĂN THỜI HẠN 10 NGÀY (Từ đêm 22/01 đến ngày 31/01/2024)
I. Tình hình hải văn trong 24h qua | |||||||||||||
- Sáng sớm có sương mù và sương mù nhẹ rải rác. - Tầm nhìn xa : Trên 10km, giảm xuống dưới 1km trong sương mù. - Gió đông đến đông nam cấp 3-4. Sóng cao 1,0 - 2,0m. |
|||||||||||||
II. Dự báo thời tiết biển trong 3 ngày tới | |||||||||||||
Vùng biển | Yếu tố dự báo Ngày | Ngày 22/01 | Ngày 23/01 | Ngày 24/01 | |||||||||
Thanh Hóa | Hiện tượng thời tiết | Có mưa rào và dông rải rác | Có mưa rào và dông rải rác | Có mưa rào và dông rải rác | |||||||||
Tầm nhìn xa | 4 - 10 km | 4 - 10 km | 4 - 10 km | ||||||||||
Hướng tốc độ gió | Đông bắc cấp 6-7, giật cấp 8 | Đông bắc cấp 6-7, giật cấp 8 | Đông bắc cấp 5-6, giật cấp 7 | ||||||||||
Tình trạng biển | Biển động mạnh | Biển động mạnh | Biển động | ||||||||||
Nghệ An | Hiện tượng thời tiết | Có mưa rào và dông rải rác | Có mưa rào và dông rải rác | Có mưa rào và dông rải rác | |||||||||
Tầm nhìn xa | 4 - 10 km | 4 - 10 km | 4 - 10 km | ||||||||||
Hướng tốc độ gió | Đông bắc cấp 6-7, giật cấp 8 | Đông bắc cấp 6-7, giật cấp 8 | Đông bắc cấp 5-6, giật cấp 7 | ||||||||||
Tình trạng biển | Biển động mạnh | Biển động mạnh | Biển động | ||||||||||
Hà Tĩnh | Hiện tượng thời tiết | Có mưa rào và dông rải rác | Có mưa rào và dông rải rác | Có mưa rào và dông rải rác | |||||||||
Tầm nhìn xa | 4 - 10 km | 4 - 10 km | 4 - 10 km | ||||||||||
Hướng tốc độ gió | Đông bắc cấp 6-7, giật cấp 8 | Đông bắc cấp 6-7, giật cấp 8 | Đông bắc cấp 5-6, giật cấp 7 | ||||||||||
Tình trạng biển | Biển động mạnh | Biển động mạnh | Biển động | ||||||||||
III. Dự báo hải văn trong 3 ngày tới: | |||||||||||||
Vùng biển | Yếu tố dự báo Ngày | Ngày 22/01 | Ngày 23/01 | Ngày 24/01 | |||||||||
Thanh Hóa | Thủy triều tại Sầm Sơn | Hx (cm) | 248 | 285 | 322 | ||||||||
Thời gian (h) | 0 | 1 | 2 | ||||||||||
Hm (cm) | 37 | 18 | 0 | ||||||||||
Thời gian (h) | 15 | 16 | 17 | ||||||||||
Sóng biển | Hm (m) | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 4,0 | 2,0 – 3,5 | |||||||||
Hướng | Đông Bắc | Đông Bắc | Đông Bắc | ||||||||||
Dòng chảy | Vận tốc (m/s) | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | |||||||||
Hướng | Nhiều hướng | Nhiều hướng | Nhiều hướng | ||||||||||
Nghệ An | Thủy triều tại Hòn Ngư | Hx (cm) | 230 | 240 | 260 | ||||||||
Thời gian (h) | 23 | 1 | 2 | ||||||||||
Hm (cm) | 30 | 20 | 10 | ||||||||||
Thời gian (h) | 15 | 16 | 17 | ||||||||||
Sóng biển | Hm (m) | 2,0 – 3,5 | 2,5 – 4,5 | 2,0 – 3,5 | |||||||||
Hướng | Đông Bắc | Đông Bắc | Đông Bắc | ||||||||||
Dòng chảy | Vận tốc (m/s) | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | |||||||||
Hướng | Nhiều hướng | Nhiều hướng | Nhiều hướng | ||||||||||
Hà Tĩnh | Thủy triều tại Hoành Sơn | Hx (cm) | 139 | 145 | 157 | ||||||||
Thời gian (h) | 24 | 2 | 3 | ||||||||||
Hm (cm) | 23 | 17 | 12 | ||||||||||
Thời gian (h) | 15 | 16 | 17 | ||||||||||
Sóng biển | Hm (m) | 2,0 – 3,5 | 2,5 – 4,5 | 2,0 – 3,5 | |||||||||
Hướng | Đông Bắc | Đông Bắc | Đông Bắc | ||||||||||
Dòng chảy | Vận tốc (m/s) | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | |||||||||
Hướng | Nhiều hướng | Nhiều hướng | Nhiều hướng | ||||||||||
IV. Dự báo hải văn từ ngày thứ 4 đến ngày thứ 10 | |||||||||||||
- Mực nước ven biển dao động theo thủy triều và xấp xỉ TBNN | |||||||||||||
Vùng biển | Yếu tố dự báo Ngày | 25/01 | 26/01 | 27/01 | 28/01 | 29/01 | 30/01 | 31/01 | |||||
Thanh Hóa | Thủy triều tại Sầm Sơn | Hx (cm) | 340 | 350 | 340 | 331 | 313 | 285 | 267 | ||||
Thời gian (h) | 3 | 4 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6 | ||||||
Hm (cm) | 0 | 9 | 18 | 37 | 64 | 83 | 110 | ||||||
Thời gian (h) | 18 | 19 | 20 | 21 | 21 | 22 | 22 | ||||||
Sóng biển | Hm (m) | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 4,0 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,0 | 2,0 – 3,0 | 2,0 – 3,0 | 2,0 – 3,0 | |||||
Nghệ An | Thủy triều tại Hòn Ngư | Hx (cm) | 270 | 270 | 270 | 260 | 250 | 230 | 210 | ||||
Thời gian (h) | 3 | 4 | 4 | 5 | 5 | 6 | 6 | ||||||
Hm (cm) | 10 | 10 | 20 | 30 | 40 | 60 | 80 | ||||||
Thời gian (h) | 18 | 18 | 19 | 20 | 21 | 21 | 22 | ||||||
Sóng biển | Hm (m) | 2,0 – 3,5 | 2,5 – 4,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 | |||||
Hà Tĩnh | Thủy triều tại Hoành Sơn | Hx (cm) | 162 | 162 | 162 | 157 | 151 | 139 | 128 | ||||
Thời gian (h) | 3 | 4 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6 | ||||||
Hm (cm) | 12 | 12 | 17 | 23 | 29 | 41 | 52 | ||||||
Thời gian (h) | 18 | 18 | 19 | 20 | 21 | 21 | 22 | ||||||
Sóng biển | Hm (m) | 2,0 – 3,5 | 2,5 – 4,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 |