TIN BÃO KHẨN CẤP (Cơn bão số 4) lúc 05h00 ngày 19/9/2024
BẢN TIN DỰ BÁO HẢI VĂN THỜI HẠN 10 NGÀY (Từ đêm 10/01 đến ngày 20/01/2024)
I. Tình hình hải văn trong 24h qua | |||||||||||||
- Có mưa vài nơi. - Tầm nhìn xa: trên 10km. - Gió đông bắc cấp 4 - cấp 5. Sóng cao 1,5 - 2,5m |
II. Dự báo thời tiết biển trong 3 ngày tới | |||||||||||||
Vùng biển | Yếu tố dự báo Ngày | Ngày 11/01 | Ngày 12/01 | Ngày 13/01 | |||||||||
Thanh Hóa | Hiện tượng thời tiết | Có mưa rào rải rác | Có mưa rào rải rác | Có mưa rào rải rác | |||||||||
Tầm nhìn xa | 4-10km trong mưa | 4-10km trong mưa | 4-10km trong mưa | ||||||||||
Hướng tốc độ gió | Đông bắc cấp 5 - cấp 6, giật cấp 7 | Đông nam cấp 4 - cấp 5 | Đông nam cấp 4 - cấp 5 | ||||||||||
Tình trạng biển | Biển động | Bình thường | Bình thường | ||||||||||
Nghệ An | Hiện tượng thời tiết | Có mưa rào rải rác | Có mưa rào rải rác | Có mưa rào rải rác | |||||||||
Tầm nhìn xa | 4-10km trong mưa | 4-10km trong mưa | 4-10km trong mưa | ||||||||||
Hướng tốc độ gió | Đông bắc cấp 5 - cấp 6, giật cấp 7 | Đông nam cấp 4 - cấp 5 | Đông nam cấp 4 - cấp 5 | ||||||||||
Tình trạng biển | Biển động | Bình thường | Bình thường | ||||||||||
Hà Tĩnh | Hiện tượng thời tiết | Có mưa rào rải rác | Có mưa rào rải rác | Có mưa rào rải rác | |||||||||
Tầm nhìn xa | 4-10km trong mưa | 4-10km trong mưa | 4-10km trong mưa | ||||||||||
Hướng tốc độ gió | Đông bắc cấp 5 - cấp 6, giật cấp 7 | Đông nam cấp 4 - cấp 5 | Đông nam cấp 4 - cấp 5 | ||||||||||
Tình trạng biển | Biển động | Bình thường | Bình thường | ||||||||||
III. Dự báo hải văn trong 3 ngày tới: | |||||||||||||
Vùng biển | Yếu tố dự báo Ngày | Ngày 11/01 | Ngày 12/01 | Ngày 13/01 | |||||||||
Thanh Hóa | Thủy triều tại Sầm Sơn | Hx (cm) | 322 | 340 | 359 | ||||||||
Thời gian (h) | 3 | 4 | 4 | ||||||||||
Hm (cm) | 0 | 0 | 0 | ||||||||||
Thời gian (h) | 18 | 19 | 20 | ||||||||||
Sóng biển | Hm (m) | ,0 – 2,0 | 1,0 – 2,0 | 1,0 – 2,0 | |||||||||
Hướng | Đông Bắc đến Đông | Đông Bắc đến Đông | Đông Bắc đến Đông | ||||||||||
Dòng chảy | Vận tốc (m/s) | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | |||||||||
Hướng | Tây Nam đến Nam | Tây Nam đến Nam | Tây Nam đến Nam | ||||||||||
Nghệ An | Thủy triều tại Hòn Ngư | Hx (cm) | 270 | 280 | 290 | ||||||||
Thời gian (h) | 3 | 4 | 52 | ||||||||||
Hm (cm) | 0 | -10 | -10 | ||||||||||
Thời gian (h) | 17 | 18 | 19 | ||||||||||
Sóng biển | Hm (m) | ,0 – 2,0 | 1,0 – 2,0 | 1,0 – 2,0 | |||||||||
Hướng | Đông Bắc đến Đông | Đông Bắc đến Đông | Đông Bắc đến Đông | ||||||||||
Dòng chảy | Vận tốc (m/s) | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | |||||||||
Hướng | Đông Nam | Đông Nam | Đông Nam | ||||||||||
Hà Tĩnh | Thủy triều tại Hoành Sơn | Hx (cm) | 162 | 168 | 174 | ||||||||
Thời gian (h) | 3 | 4 | 52 | ||||||||||
Hm (cm) | 6 | 0 | 0 | ||||||||||
Thời gian (h) | 17 | 18 | 19 | ||||||||||
Sóng biển | Hm (m) | ,0 – 2,0 | 1,0 – 2,0 | 1,0 – 2,0 | |||||||||
Hướng | Đông Bắc đến Đông | Đông Bắc đến Đông | Đông Bắc đến Đông | ||||||||||
Dòng chảy | Vận tốc (m/s) | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | |||||||||
Hướng | Đông Nam | Đông Nam | Đông Nam | ||||||||||
IV. Dự báo hải văn từ ngày thứ 4 đến ngày thứ 10 | |||||||||||||
- Mực nước ven biển dao động theo thủy triều và xấp xỉ TBNN | |||||||||||||
Vùng biển | Yếu tố dự báo Ngày | 14/01 | 15/01 | 16/01 | 17/01 | 18/01 | 19/01 | 20/01 | |||||
Thanh Hóa | Thủy triều tại Sầm Sơn | Hx (cm) | 368 | 359 | 340 | 304 | 267 | 212 | 166 | ||||
Thời gian (h) | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 4 | -1 | ||||||
Hm (cm) | 0 | 18 | 55 | 101 | 101 | 147 | 120 | ||||||
Thời gian (h) | 21 | 22 | 23 | 24 | 2 | 2 | 13 | ||||||
Sóng biển | Hm (m) | 1,0 – 2,0 | 1,0 – 2,0 | ,0 – 2,0 | 1,0 – 2,0 | 1,0 – 2,0 | 1,0 – 2,0 | 1,0 – 2,0 | |||||
Nghệ An | Thủy triều tại Hòn Ngư | Hx (cm) | 290 | 270 | 250 | 220 | 200 | 200 | 200 | ||||
Thời gian (h) | 5 | 6 | 6 | 7 | 7 | 19 | 21 | ||||||
Hm (cm) | -10 | 10 | 30 | 60 | 60 | 90 | 80 | ||||||
Thời gian (h) | 20 | 21 | 22 | 23 | 23 | 0 | 13 | ||||||
Sóng biển | Hm (m) | 1,0 – 2,0 | 1,0 – 2,0 | ,0 – 2,0 | 1,5 – 2,5 | 1,5 – 2,5 | 1,5 – 2,5 | 1,5 – 2,5 | |||||
Hà Tĩnh | Thủy triều tại Hoành Sơn | Hx (cm) | 174 | 162 | 151 | 133 | 122 | 122 | 122 | ||||
Thời gian (h) | 6 | 6 | 7 | 7 | 7 | 19 | 21 | ||||||
Hm (cm) | 0 | 12 | 23 | 41 | 41 | 58 | 52 | ||||||
Thời gian (h) | 20 | 21 | 22 | 23 | 23 | 0 | 13 | ||||||
Sóng biển | Hm (m) | 1,0 – 2,0 | 1,0 – 2,0 | ,0 – 2,0 | 1,5 – 2,5 | 1,5 – 2,5 | 1,5 – 2,5 | 1,5 – 2,5 |