TIN ÁP THẤP NHIỆT ĐỚI GẦN BIỂN ĐÔNG - 20h00 ngày 16.9.2024
BẢN TIN DỰ BÁO HẢI VĂN 10 NGÀY (Từ ngày 15/01 đến ngày 25/01/2024)
I. Tình hình hải văn trong 24h qua | |||||||||||||
- Có mưa vài nơi, sáng sớm có sương mù và sương mù nhẹ rải rác. - Tầm nhìn xa : Trên 10km, giảm xuống dưới 1km trong sương mù. - Gió đông bắc đến đông cấp 4. Sóng cao 0,5 - 1,5m. |
II. Dự báo thời tiết biển trong 3 ngày tới | |||||||||||||
Vùng biển | Yếu tố dự báo Ngày | Ngày 16/01 | Ngày 17/01 | Ngày 18/01 | |||||||||
Thanh Hóa | Hiện tượng thời tiết | Có mưa nhỏ vài nơi và sương mù rải rác | Có mưa nhỏ vài nơi và sương mù rải rác | Có mưa nhỏ vài nơi và sương mù rải rác | |||||||||
Tầm nhìn xa | Trên 10km, giảm xuống dưới 1km trong sương mù | Trên 10km, giảm xuống dưới 1km trong sương mù | Trên 10km, giảm xuống dưới 1km trong sương mù | ||||||||||
Hướng tốc độ gió | Đông nam cấp 4 - cấp 5 | Đông nam cấp 4 - cấp 5 | Đông nam cấp 4 - cấp 5 | ||||||||||
Tình trạng biển | Bình thường | Bình thường | Bình thường | ||||||||||
Nghệ An | Hiện tượng thời tiết | Có mưa nhỏ vài nơi và sương mù rải rác | Có mưa nhỏ vài nơi và sương mù rải rác | Có mưa nhỏ vài nơi và sương mù rải rác | |||||||||
Tầm nhìn xa | Trên 10km, giảm xuống dưới 1km trong sương mù | Trên 10km, giảm xuống dưới 1km trong sương mù | Trên 10km, giảm xuống dưới 1km trong sương mù | ||||||||||
Hướng tốc độ gió | Đông nam cấp 4 - cấp 5 | Đông nam cấp 4 - cấp 5 | Đông nam cấp 4 - cấp 5 | ||||||||||
Tình trạng biển | Bình thường | Bình thường | Bình thường | ||||||||||
Hà Tĩnh | Hiện tượng thời tiết | Có mưa nhỏ vài nơi và sương mù rải rác | Có mưa nhỏ vài nơi và sương mù rải rác | Có mưa nhỏ vài nơi và sương mù rải rác | |||||||||
Tầm nhìn xa | Trên 10km, giảm xuống dưới 1km trong sương mù | Trên 10km, giảm xuống dưới 1km trong sương mù | Trên 10km, giảm xuống dưới 1km trong sương mù | ||||||||||
Hướng tốc độ gió | Đông nam cấp 4 - cấp 5 | Đông nam cấp 4 - cấp 5 | Đông nam cấp 4 - cấp 5 | ||||||||||
Tình trạng biển | Bình thường | Bình thường | Bình thường | ||||||||||
III. Dự báo hải văn trong 3 ngày tới: | |||||||||||||
Vùng biển | Yếu tố dự báo Ngày | Ngày 16/01 | Ngày 17/01 | Ngày 18/01 | |||||||||
Thanh Hóa | Thủy triều tại Sầm Sơn | Hx (cm) | 340 | 304 | 267 | ||||||||
Thời gian (h) | 7 | 8 | 9 | ||||||||||
Hm (cm) | 55 | 101 | 101 | ||||||||||
Thời gian (h) | 23 | 24 | 2 | ||||||||||
Sóng biển | Hm (m) | 0,5 – 1,5 | 1,0 – 2,0 | 1,0 – 2,0 | |||||||||
Hướng | Đông Bắc đến Đông | Đông Bắc đến Đông | Đông Bắc đến Đông | ||||||||||
Dòng chảy | Vận tốc (m/s) | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | |||||||||
Hướng | Nhiều hướng | Nhiều hướng | Nhiều hướng | ||||||||||
Nghệ An | Thủy triều tại Hòn Ngư | Hx (cm) | 250 | 220 | 200 | ||||||||
Thời gian (h) | 6 | 7 | 7 | ||||||||||
Hm (cm) | 30 | 60 | 60 | ||||||||||
Thời gian (h) | 22 | 23 | 23 | ||||||||||
Sóng biển | Hm (m) | 0,5 – 1,5 | 1,5 – 2,5 | 1,5 – 2,5 | |||||||||
Hướng | Đông Bắc đến Đông | Đông Bắc đến Đông | Đông Bắc đến Đông | ||||||||||
Dòng chảy | Vận tốc (m/s) | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | |||||||||
Hướng | Nhiều hướng | Nhiều hướng | Nhiều hướng | ||||||||||
Hà Tĩnh | Thủy triều tại Hoành Sơn | Hx (cm) | 151 | 133 | 122 | ||||||||
Thời gian (h) | 7 | 7 | 7 | ||||||||||
Hm (cm) | 23 | 41 | 41 | ||||||||||
Thời gian (h) | 22 | 23 | 23 | ||||||||||
Sóng biển | Hm (m) | 0,5 – 1,5 | 1,5 – 2,5 | 1,5 – 2,5 | |||||||||
Hướng | Đông Bắc đến Đông | Đông Bắc đến Đông | Đông Bắc đến Đông | ||||||||||
Dòng chảy | Vận tốc (m/s) | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | 0,3 – 0,6 | |||||||||
Hướng | Nhiều hướng | Nhiều hướng | Nhiều hướng | ||||||||||
IV. Dự báo hải văn từ ngày thứ 4 đến ngày thứ 10 | |||||||||||||
- Mực nước ven biển dao động theo thủy triều và xấp xỉ TBNN | |||||||||||||
Vùng biển | Yếu tố dự báo Ngày | 19/01 | 20/01 | 21/01 | 22/01 | 23/01 | 24/01 | 25/01 | |||||
Thanh Hóa | Thủy triều tại Sầm Sơn | Hx (cm) | 212 | 166 | 202 | 248 | 285 | 322 | 340 | ||||
Thời gian (h) | 4 | -1 | -1 | 0 | 1 | 2 | 3 | ||||||
Hm (cm) | 147 | 120 | 74 | 37 | 18 | 0 | 0 | ||||||
Thời gian (h) | 2 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | ||||||
Sóng biển | Hm (m) | 1,0 – 2,0 | 1,0 – 2,0 | 0,5 – 1,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 | |||||
Nghệ An | Thủy triều tại Hòn Ngư | Hx (cm) | 200 | 200 | 220 | 230 | 240 | 260 | 270 | ||||
Thời gian (h) | 19 | 21 | 23 | 23 | 1 | 2 | 3 | ||||||
Hm (cm) | 90 | 80 | 50 | 30 | 20 | 10 | 10 | ||||||
Thời gian (h) | 0 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | ||||||
Sóng biển | Hm (m) | 1,5 – 2,5 | 1,5 – 2,5 | 0,5 – 1,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 | |||||
Hà Tĩnh | Thủy triều tại Hoành Sơn | Hx (cm) | 122 | 122 | 133 | 139 | 145 | 157 | 162 | ||||
Thời gian (h) | 19 | 21 | 24 | 24 | 2 | 3 | 3 | ||||||
Hm (cm) | 58 | 52 | 35 | 23 | 17 | 12 | 12 | ||||||
Thời gian (h) | 0 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | ||||||
Sóng biển | Hm (m) | 1,5 – 2,5 | 1,5 – 2,5 | 0,5 – 1,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 | 2,0 – 3,5 |